Có 2 kết quả:

合訂本 hé dìng běn ㄏㄜˊ ㄉㄧㄥˋ ㄅㄣˇ合订本 hé dìng běn ㄏㄜˊ ㄉㄧㄥˋ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bound volume
(2) one-volume edition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bound volume
(2) one-volume edition

Bình luận 0